Thông tin dầu thô Việt Nam
Thông tin dầu thô Việt Nam: Danh sách các loại dầu thô Việt Nam
Tên mỏ |
Lô hợp đồng |
Nhà thầu |
Năm bắt đầu khai thác |
Bạch Hổ |
09-1 |
Vietsovpetro |
1986 |
Nam Bạch Hổ |
09-1 |
Vietsovpetro |
2011 |
Rồng |
09-1 |
Vietsovpetro |
1994 |
Nam Rồng - Đồi Mồi |
09-3 |
Vietsovpetro |
2009 |
Đại Hùng |
05-1b |
Công ty Đại Hùng |
1994 |
Bunga Kekwa - Cái Nước |
PM3-CAA&46-Cái Nước |
TML&TVL |
1997 |
Rạng Đông |
15-2 |
JVPC |
1998 |
Hồng Ngọc (Ruby) |
01&02 |
PCVL |
1998 |
Topaz |
01&02 |
PCVL |
2010 |
Diamond |
01&02 |
PCVL |
2011 |
Pearl |
01&02 |
PCVL |
2009 |
Sư Tử Đen |
15-1 |
CLJOC |
2003 |
Sư Tử Vàng |
15-1 |
CLJOC |
2008 |
Sư Tử Trắng |
15-1 |
CLJOC |
2011 |
Sư Tử Nâu |
15-1 |
CLJOC |
2013 |
Bunga Raya |
PM3-CAA |
TML |
2003 |
Bunga Tulip |
PM3-CAA |
TML |
2006 |
Cá Ngừ Vàng |
09-2 |
HVJOC |
2008 |
Tê giác Trắng |
16-1 |
HLJOC |
2011 |
Hải sư trắng |
|
TLJOC |
2012 |
Hải sư đen |
|
TLJOC |
2011 |
Cá Rồng Đỏ |
07-03 |
Premier Oil |
-- |
Chim Sáo |
07-03 |
Premier Oil |
2010 |
Dừa |
07-03 |
Premier Oil |
2011 |
Phương Đông |
15-2 |
JVPC |
2008 |
Thanh Long |
|
LSJOC |
2012 |
Đông Đô |
|
LSJOC |
2013 |
Sông Đốc |
46-02 |
TSJOC |
2008 |
Cendor |
PM304 |
Petrofac |
2006 |
Tên mỏ |
Lô hợp đồng |
Nhà thầu |
Năm bắt đầu khai thác |
Ghi chú |
Tiền Hải C |
ĐBSH |
PVEP Sông Hồng |
1981 |
Khí tự nhiên |
D14&Sông Trà Lý |
ĐBSH |
PVEP Sông Hồng |
2004 |
Khí tự nhiên |
Lan Tây |
06-1 |
BP |
2002 |
Khí tự nhiên |
Rồng Đôi, Rồng Đôi Tây |
11-2 |
KNOC |
2006 |
Khí tự nhiên |
Bạch Hổ |
09-1 |
Vietsovpetro |
1995 |
Khí đồng hành |
Rạng Đông |
15-2 |
JVPC |
2001 |
Khí đồng hành |
Phương Đông |
15-2 |
JVPC |
2008 |
Khí đồng hành |
Cá Ngừ Vàng |
09-2 |
HVJOC |
2008 |
Khí đồng hành |
Bunga Kekwa - Cái Nước |
PM3-CAA&46-Cái Nước |
TML&TVL |
2003 |
Khí tự nhiên & đồng hành |
Bunga Raya |
PM3-CAA |
TML |
2003 |
Khí tự nhiên & đồng hành |
Bunga Seroja |
PM3-CAA |
TML |
2003 |
Khí tự nhiên |
Bunga Tulip |
PM3-CAA |
TML |
2006 |
Khí đồng hành |
Bunga Orkid |
PM3-CAA |
TML |
2008 |
Khí tự nhiên |
Mộc tinh |
05-3 |
BP |
2013 |
Khí tự nhiên |
Hải Thạch |
05-2 |
BP |
2013 |
Khí tự nhiên |
Ghi chú:
TML&TVL: Talisman Malaysia Limited & Talisman Vietnam Limited
JVPC: Japan Vietnam Petroleum Co., Ltd
PCVL: PetronasCarigali Vietnam Ltd
CLJOC: Công ty Liên doanh Điều hành Cửu Long
TML: Talisman Malaysia Limited
TVL: Talisman Vietnam Limited
HVJOC: Công ty Liên doanh Điều hành Hoàn Vũ
HLJOC: Công ty Liên doanh Điều hành Hoàng Long
TLJOC: Công ty Liên doanh Điều hành Thăng Long
LSJOC: Công ty Liên doanh Điều hành Lam Sơn
TSJOC: Công ty Liên doanh Điều hành Trường Sơn